Có 2 kết quả:
翘课 qiào kè ㄑㄧㄠˋ ㄎㄜˋ • 翹課 qiào kè ㄑㄧㄠˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip school
(2) to cut class
(2) to cut class
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip school
(2) to cut class
(2) to cut class
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh